Đường thở là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Đường thở là hệ thống ống dẫn không khí từ môi trường bên ngoài đến phế nang, gồm mũi, họng, thanh quản, khí quản và phế quản, chịu trách nhiệm vận chuyển, làm ấm, làm ẩm và lọc không khí. Hệ thống phòng vệ đường thở bao gồm niêm mạc lông nhung, tế bào tiết đờm và phản xạ ho, phối hợp đào thải đờm, dị vật và vi sinh vật để bảo vệ phổi và duy trì chức năng hô hấp.

Định nghĩa và vai trò đường thở

Đường thở (airway) là hệ thống ống dẫn không khí từ môi trường bên ngoài đến phế nang, bao gồm mũi, hầu, thanh quản, khí quản và phế quản. Hệ thống này chịu trách nhiệm vận chuyển, làm ẩm, làm ấm và lọc không khí, đảm bảo rằng không khí vào phổi đạt độ ẩm và nhiệt độ phù hợp, đồng thời loại bỏ tạp chất, vi sinh vật và hạt bụi.

Chức năng hô hấp của đường thở không chỉ dừng lại ở việc dẫn khí mà còn tham gia tích cực vào cơ chế bảo vệ: niêm mạc đường thở tiết dịch nhầy bám các hạt lạ, lông nhung vận chuyển đờm lên họng để khạc thải; các phản xạ như ho, hắt hơi và thở rung (mucociliary clearance) giúp làm sạch đường thở. Đường thở còn đóng vai trò trong điều hòa hệ thần kinh tự chủ, ảnh hưởng đến nhịp thở và phản ứng co thắt hay giãn nở khi cần.

Phân vùng đường thở

Đường thở được phân thành hai vùng chính: đường thở trên (upper airway) và đường thở dưới (lower airway). Đường thở trên bao gồm mũi, hầu và thanh quản, có vai trò chính trong việc làm ấm, làm ẩm và lọc không khí trước khi vào phổi. Mũi là cửa ngõ đầu tiên, với cấu trúc xoang mũi và lông mũi lọc hạt lớn, niêm mạc mũi giàu mạch máu giúp làm ấm và làm ẩm không khí.

Đường thở dưới bao gồm khí quản, phế quản chính (trái và phải) và các phân nhánh phế quản nhỏ hơn, dẫn không khí trực tiếp vào các thùy và tiểu thùy phổi. Ở mỗi cấp độ phân nhánh, đường kính ống dẫn giảm dần, mật độ lông nhung và tuyến nhầy thay đổi, cơ trơn thành ống tăng lên để điều hòa đường kính theo nhu cầu hô hấp và phản ứng bảo vệ.

  • Đường thở trên: mũi → hầu → thanh quản.
  • Đường thở dưới: khí quản → phế quản chính → phế quản phân thùy → phế quản tận cùng.

Giải phẫu và cấu trúc mô học

Về giải phẫu, khí quản là ống dài khoảng 10–12 cm, chia thành hai nhánh phế quản chính tại vị trí đốt sống ngực 5. Thành khí quản gồm các vòng sụn hình chữ C liên kết bằng mô liên kết và cơ trơn phía sau, giữ đường kính luôn mở. Khi đi vào phế quản nhỏ hơn, các vòng sụn biến mất dần, thay bằng mảnh sụn nhỏ hơn và cơ trơn nhiều hơn, cho phép co giãn linh hoạt.

Ở cấp độ mô học, niêm mạc đường thở lát tầng trụ có lông nhung, xen kẽ tế bào tiết đờm (goblet cells). Lông nhung dài khoảng 5–7 µm, chuyển động nhịp nhàng đẩy đờm chứa bụi và vi sinh vật hướng về hầu họng. Dưới niêm mạc là lớp mô liên kết chứa tuyến nhầy và mạch máu, cung cấp dinh dưỡng và điều hòa nhiệt độ.

Vị tríNiêm mạcCấu trúc bên dưới
Khí quảnTrụ có lông nhung, goblet cellsVòng sụn chữ C, cơ trơn, tuyến nhầy
Phế quản chínhTrụ có lông nhung giảm dầnSụn mảnh, cơ trơn tăng lên
Phế quản nhỏBiến thành trụ ngắn, ít lôngKhông có sụn, cơ trơn nhiều

Cơ chế sinh lý hô hấp

Hô hấp gồm hai giai đoạn: hít vào (inspiration) và thở ra (expiration). Khi cơ hoành co xuống và cơ liên sườn ngoài nâng lồng ngực lên, áp suất trong phế nang giảm xuống—thấp hơn áp suất khí quyển—khiến không khí tràn vào qua đường thở. Trong giai đoạn này, cơ trơn phế quản có thể giãn nở để giảm kháng trở đường thở.

Thở ra là quá trình nén lồng ngực khi cơ hoành giãn và cơ liên sườn trong co, làm tăng áp suất phế nang, đẩy không khí ra ngoài. Tại phế quản nhỏ, áp suất âm của màng phổi giữ các ống dẫn không bị xẹp. Surfactant do pneumocyte type II tiết ra làm giảm sức căng bề mặt tại phế nang, hỗ trợ duy trì đường thở tận cùng mở và ổn định trao đổi khí.

  • Áp suất phế nang (Palv): điều khiển dòng khí vào ra.
  • Áp suất màng phổi (Ppl): giữ thành phế nang căng nở.
  • Surfactant: giảm sức căng, ngăn xẹp phế nang nhỏ.

Đặc tính cơ học dòng khí

Dòng khí trong đường thở có thể là laminar (trật tự) hoặc turbulent (hỗn loạn) tùy vào vận tốc và bán kính ống dẫn. Ở các phế quản nhỏ với bán kính dưới 2 mm, dòng chảy thường laminar, trong khi ở khí quản lớn và phế quản gốc, vận tốc cao gây hỗn loạn.

Độ kháng cự đường thở (R) được mô phỏng theo định luật Poiseuille cho dòng laminar:

R=8μLπr4R = \frac{8\mu L}{\pi r^4}

với μ là độ nhớt không khí, L chiều dài đoạn ống và r bán kính ống. Độ kháng cự tăng mạnh khi bán kính giảm, dẫn đến khó thở trong các bệnh lý co thắt phế quản.

VùngDòng chảyĐặc điểm
Khí quảnHỗn loạnVận tốc cao, R thấp
Phế quản cấp 2–3Chuyển tiếpHỗn loạn cục bộ, R tăng
Phế quản nhỏLaminarVận tốc thấp, R cao

Hệ thống phòng vệ đường thở

Niêm mạc đường thở tiết dịch nhầy (mucin) và chứa tế bào lông nhung di chuyển nhịp nhàng đờm về hướng hầu họng. Lớp nhầy có độ nhớt phù hợp để giữ lại vi sinh vật và dị vật, tránh chúng xâm nhập xuống phổi.

Phản xạ ho (cough reflex) được kích hoạt khi receptor ở khí quản và hầu họng cảm nhận kích thích cơ học hoặc hóa học. Một lần ho mạnh có thể đạt áp suất 100–200 cmH₂O, tống ra dịch và dị vật kèm theo vận tốc khí lên tới 400 km/h.

  • Lông nhung (ciliated epithelium): di chuyển đờm 10 mm/phút.
  • Dịch nhầy (mucus): chứa IgA, lysozyme và defensin kháng khuẩn.
  • Phản xạ ho và hắt hơi: bảo vệ cấp tốc khi có dị vật.

Đánh giá chức năng đường thở

Đo chức năng hô hấp chủ yếu qua spirometry, ghi chỉ số FEV1 (lưu lượng thở ra gắng sức 1 giây) và FVC (thể tích khí thở ra tối đa). Theo hướng dẫn ATS/ERS, tỷ lệ FEV1/FVC <70 % chẩn đoán tắc nghẽn đường thở ATS/ERS.

Thử nghiệm đo đỉnh lưu lượng thở ra (PEF) đơn giản, cho đánh giá nhanh sự biến thiên và kiểm soát hen phế quản. Biên độ PEF dao động trên 20 % giữa sáng và chiều gợi ý tăng đáp ứng đường thở.

Thử nghiệm kích thích phế quản (bronchial challenge) dùng methacholine hoặc histamine, ghi nồng độ dẫn đến giảm 20 % FEV1, đánh giá độ nhạy đường thở trong chẩn đoán asthma.

Hình ảnh học và đo đạc

Nội soi phế quản (bronchoscopy) cho hình ảnh trực tiếp niêm mạc, thể hiện hẹp, polyp, u hoặc tổn thương viêm. Qua kênh sinh thiết, bác sĩ lấy mẫu mô để xét nghiệm mô học và nuôi cấy.

Chụp CT lồng ngực độ phân giải cao (HRCT) đánh giá cấu trúc phế quản và mô kẽ, phát hiện giãn phế quản, tổn thương kẽ và khí thũng. Hình ảnh đa dãy (multi-detector CT) cho độ phân giải không gian cao, hỗ trợ lập kế hoạch mổ nội soi.

  • Bronchoscopy: quan sát và can thiệp qua ống soi mềm.
  • HRCT: đánh giá giãn phế quản, khí thũng, mô kẽ.
  • Dynamic MRI: quan sát chuyển động đường thở khi thở.

Bệnh lý đường thở phổ biến

Hen phế quản (asthma) đặc trưng bởi co thắt cơ trơn, viêm niêm mạc và tăng tiết nhầy, dẫn đến tắc nghẽn biến đổi và khó thở tái phát. Quản lý bằng ICS và SABA cải thiện lưu lượng và giảm triệu chứng.

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) bao gồm viêm phế quản mạn và khí thũng, gây tắc nghẽn không hồi phục. CT phổi thấy khí thũng và giãn phế quản lan tỏa, điều trị bằng LABA, LAMA và oxy liệu pháp.

Giãn phế quản (bronchiectasis) là tổn thương không hồi phục, giãn vĩnh viễn phế quản kèm nhiễm trùng tái diễn. Điều trị phối hợp kháng sinh, vận động thở và phục hồi chức năng hô hấp.

Điều trị và can thiệp lâm sàng

Điều trị thuốc bao gồm:

  • ICS (Inhaled Corticosteroids): giảm viêm niêm mạc.
  • β2-agonists: co giãn cơ trơn cấp tốc (SABA) hoặc dài (LABA).
  • Anticholinergics (LAMA/SAMA): giảm tiết nhầy, giãn phế quản.

Can thiệp không dùng thuốc gồm phục hồi chức năng hô hấp, tập thở kiểm soát và hút đờm. Trong suy hô hấp nặng, dùng thở máy không xâm lấn (NIV) hoặc đặt nội khí quản với ECMO trong trường hợp thất bại của liệu pháp ôxy.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • World Health Organization. Air Quality Guidelines. Available at: https://www.who.int/health-topics/air-pollution
  • American Thoracic Society. Standards on Pulmonary Function Testing. Available at: https://www.thoracic.org/statements/
  • NIH NHLBI. Respiratory Diseases. Available at: https://www.nhlbi.nih.gov/health-topics/respiratory-diseases
  • King G. G., Brown N. J., Blair E., et al. (2010). “Airway Mechanics in Health and Disease.” European Respiratory Journal, 40(4).
  • Pinho M. J., Figueiredo P., Santos S. C. (2015). “Mucociliary Clearance and Airway Defense.” Respiratory Medicine.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đường thở:

Phương pháp băng đàn hồi nút trèo cho việc tìm kiếm các điểm yên ngựa và đường dẫn năng lượng tối thiểu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 113 Số 22 - Trang 9901-9904 - 2000
Một chỉnh sửa của phương pháp băng đàn hồi nút được trình bày để tìm kiếm đường dẫn năng lượng tối thiểu. Một trong những hình ảnh được làm leo lên dọc theo băng đàn hồi để hội tụ một cách nghiêm ngặt vào điểm yên ngựa cao nhất. Ngoài ra, các hằng số đàn hồi biến thiên được sử dụng để tăng mật độ các hình ảnh gần đỉnh của rào cản năng lượng nhằm ước lượng tốt hơn đường tọa độ phản ứng gần ...... hiện toàn bộ
#điểm yên ngựa #đường dẫn năng lượng tối thiểu #băng đàn hồi nút #phương pháp số #lý thuyết phi hàm mật độ #hấp phụ phân hủy #CH4 #Ir (111) #H2 #Si (100)
Metascape cung cấp nguồn tài nguyên định hướng sinh học cho việc phân tích các tập dữ liệu cấp hệ thống Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 10 Số 1
Tóm tắtMột thành phần quan trọng trong việc diễn giải các nghiên cứu cấp hệ thống là suy diễn các con đường sinh học phong phú và các phức hợp protein có trong các tập dữ liệu OMICs. Việc phân tích thành công yêu cầu tích hợp một bộ dữ liệu sinh học hiện có rộng rãi và áp dụng một quy trình phân tích vững chắc để tạo ra các kết quả có thể diễn giải được. Metascape ...... hiện toàn bộ
#Metascape #phân tích dữ liệu OMICs #con đường sinh học #phức hợp protein #sinh học thực nghiệm
Cải Tiến Ước Tính Tiếp Tuyến Trong Phương Pháp Băng Đàn Hồi Điều Chỉnh Để Tìm Đường Dẫn Năng lượng Tối Thiểu và Điểm Yên Ngựa Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 113 Số 22 - Trang 9978-9985 - 2000
Chúng tôi trình bày một cách cải thiện ước tính tiếp tuyến nội bộ trong phương pháp băng đàn hồi điều chỉnh nhằm tìm kiếm đường dẫn năng lượng tối thiểu. Trong các hệ thống mà lực dọc theo đường dẫn năng lượng tối thiểu là lớn so với lực phục hồi vuông góc với đường dẫn và khi nhiều hình ảnh của hệ thống được bao gồm trong băng đàn hồi, các nếp gấp có thể phát triển và ngăn cản băng hội tụ...... hiện toàn bộ
#băng đàn hồi điều chỉnh #ước tính tiếp tuyến cải tiến #đường dẫn năng lượng tối thiểu #điểm yên ngựa #phương pháp dimer #hóa lý bề mặt #lý thuyết hàm mật độ #cơ chế khuếch tán trao đổi #addimer nhôm #hấp phụ phân ly
Endotoxemia chuyển hóa kích hoạt bệnh béo phì và kháng insulin Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 56 Số 7 - Trang 1761-1772 - 2007
Bệnh tiểu đường và béo phì là hai bệnh trao đổi chất đặc trưng bởi kháng insulin và viêm mức độ thấp. Khi tìm kiếm yếu tố viêm dẫn đến khởi phát kháng insulin, béo phì và tiểu đường, chúng tôi đã xác định được lipopolysaccharide (LPS) từ vi khuẩn là yếu tố gây khởi phát. Chúng tôi phát hiện rằng tình trạng nội độc tố bình thường tăng hoặc giảm trong trạng thái ăn no hoặc nhịn ăn, theo cơ s...... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường #béo phì #kháng insulin #lipopolysaccharide #nội độc tố chuyển hóa #hệ thống LPS/CD14 #viêm mức độ thấp #bệnh chuyển hóa
Polyphenol thực vật như chất chống oxy hoá trong dinh dưỡng và bệnh tật ở con người Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2 Số 5 - Trang 270-278 - 2009
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài c...... hiện toàn bộ
#polyphenol thực vật #chất chống oxy hóa #sức khỏe con người #ung thư #bệnh tim mạch #tiểu đường #loãng xương #bệnh thoái hóa thần kinh #chất chuyển hóa thứ cấp #bảo vệ tế bào.
Tiêu thụ Lợi khuẩn Lactobacillus điều chỉnh hành vi cảm xúc và biểu hiện thụ thể GABA trung ương ở chuột thông qua dây thần kinh phế vị Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 108 Số 38 - Trang 16050-16055 - 2011
Có nhiều bằng chứng indirect và đang tăng lên chỉ ra tác động của hệ vi sinh đường ruột lên hệ thần kinh trung ương (CNS). Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu vi khuẩn lactic như Lactobacillus rhamnosus có thể tác động trực tiếp lên thụ thể chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương ở động vật bình thường, khỏe mạnh hay không. GABA là chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh ...... hiện toàn bộ
#vi sinh đường ruột #hệ thần kinh trung ương #Lactobacillus rhamnosus #GABA #lo âu #trầm cảm #trục ruột - não #corticosterone #dây thần kinh phế vị
Vô hiệu hóa protein ung thư YAP thông qua đường truyền Hippo liên quan đến sự ức chế tiếp xúc tế bào và kiểm soát sự phát triển mô Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 21 Số 21 - Trang 2747-2761 - 2007
Đường truyền Hippo đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát kích thước cơ quan bằng cách điều hòa sự phát triển và apoptosis của tế bào ở Drosophila. Mặc dù các nghiên cứu di truyền gần đây đã chỉ ra rằng đường truyền Hippo được điều chỉnh bởi các chất ức chế khối u NF2 và Fat, nhưng các quy định sinh lý của đường truyền này vẫn chưa được biết đến. Trong bài b...... hiện toàn bộ
#đường truyền Hippo #YAP (protein liên kết Yes) #phosphoryl hóa #ức chế tiếp xúc tế bào #kiểm soát phát triển #ung thư gan #ung thư tiền liệt tuyến #tế bào động vật có vú #Drosophila #yếu tố đồng hoạt hóa phiên mã #kinase #Lats #Yorkie #NF2 #Fat
Hướng dẫn thực hành quản lý đường thở khó Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 118 Số 2 - Trang 251-270 - 2013
Tóm tắtNội dung số bổ sung có sẵn trong văn bản.
Phương Pháp Xác Định Cường Độ Tối Ưu Của Liệu Pháp Chống Đông Đường Uống Dịch bởi AI
Thrombosis and Haemostasis - Tập 69 Số 03 - Trang 236-239 - 1993
Tóm tắtLiệu pháp chống đông đường uống đã được chứng minh là hiệu quả cho một số chỉ định. Tuy nhiên, cường độ tối ưu của chống đông cho mỗi chỉ định vẫn chưa được biết rõ. Để xác định cường độ tối ưu này, các nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên được tiến hành, trong đó so sánh hai mức cường độ chống đông. Cách tiếp cận này không hiệu quả, vì sự lựa chọn các mức cường đ...... hiện toàn bộ
Bệnh lý vi sinh trong xơ nang: Pseudomonas aeruginosa dạng nhầy và Burkholderia cepacia Dịch bởi AI
American Society for Microbiology - Tập 60 Số 3 - Trang 539-574 - 1996
Nhiễm trùng đường hô hấp do Pseudomonas aeruginosa và Burkholderia cepacia đóng vai trò chính trong sinh bệnh học của xơ nang (CF). Bài tổng quan này tóm tắt những tiến bộ mới nhất trong việc hiểu mối tương tác giữa vật chủ và mầm bệnh trong CF với sự nhấn mạnh vào vai trò và kiểm soát của sự chuyển đổi thành dạng nhầy trong P. aeruginosa, hiện tượng này biểu hiện sự thích ứng của loại mầ...... hiện toàn bộ
#xơ nang #Pseudomonas aeruginosa #Burkholderia cepacia #nhiễm trùng đường hô hấp #sinh bệnh học #kháng sinh #lây lan #bệnh lý vi sinh
Tổng số: 1,507   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10